Menu
Đau tay
Viêm khớp làm mòn sụn khớp, là vật liệu đệm giữa các xương.
Điều này có thể gây viêm và kích ứng niêm mạc hoạt dịch, nơi sản xuất ra chất lỏng giúp bảo vệ và bôi trơn khớp.
Khi viêm khớp ảnh hưởng đến các khớp tay, nó có thể gây đau và cứng . Cơn đau có thể trở nên tồi tệ hơn bất cứ khi nào bạn sử dụng tay nhiều cho những công việc lặp đi lặp lại.
Ví dụ, gõ bàn phím máy tính hoặc nắm chặt đồ dùng trong bếp có thể gây khó chịu. Bạn cũng có thể mất sức ở tay.
Đôi tay yếu ớt có thể khiến bạn khó làm được những công việc đơn giản nhất hàng ngày, chẳng hạn như mở lọ.
Điều trị viêm khớp tay
Có một số lựa chọn thuốc để điều trị viêm khớp tay.
Bạn có thể dùng thuốc giảm đau dạng uống . Bạn cũng có thể tiêm steroid vào khớp và nẹp tay để hỗ trợ.
Tìm một thanh nẹp trực tuyến tại đây.
Nếu những lựa chọn này không hiệu quả, bạn có thể phải phẫu thuật để sửa chữa khớp bị tổn thương.
Ngoài ra còn có nhiều phương pháp điều trị tại nhà mà bạn có thể sử dụng để giảm đau và tàn tật của bệnh viêm khớp.
Một cách dễ dàng và không xâm lấn để giữ cho các khớp linh hoạt, cải thiện phạm vi chuyển động và giảm đau do viêm khớp là thực hiện các bài tập tay.
Các bài tập tay có thể giúp tăng cường các cơ hỗ trợ các khớp tay. Điều này có thể giúp bạn thực hiện các chuyển động tay mà ít khó chịu hơn.
Chuyển động cũng có thể giúp giữ cho dây chằng và gân linh hoạt, có thể giúp cải thiện phạm vi chuyển động và chức năng tay.
Cuối cùng, tập thể dục có thể làm tăng sản xuất chất lỏng hoạt dịch, cũng có thể cải thiện chức năng khớp.
Bài tập 1: Nắm tay
Bạn có thể thực hiện bài tập dễ dàng này ở bất cứ đâu và bất cứ lúc nào tay bạn cảm thấy cứng.
- Bắt đầu bằng cách giơ thẳng tay trái của bạn ra với tất cả các ngón tay.
- Sau đó, từ từ uốn cong bàn tay của bạn thành nắm đấm, đặt ngón tay cái của bạn ở bên ngoài bàn tay của bạn. Nhẹ nhàng, đừng bóp mạnh tay.
- Mở bàn tay của bạn trở lại cho đến khi các ngón tay của bạn thẳng trở lại.
Thực hiện bài tập 10 lần với tay trái. Sau đó lặp lại toàn bộ chuỗi với tay phải.
Bài tập 2: Bẻ cong ngón tay
- Bắt đầu ở vị trí tương tự như trong bài tập trước, tay trái giơ thẳng.
- Gập ngón tay cái của bạn xuống về phía lòng bàn tay. Giữ nó trong vài giây.
- Duỗi thẳng ngón tay cái của bạn trở lại.
- Sau đó uốn cong ngón trỏ của bạn xuống về phía lòng bàn tay. Giữ nó trong vài giây. Sau đó nắn nót.
Lặp lại với từng ngón tay trên bàn tay trái. Sau đó lặp lại toàn bộ trình tự ở bên tay phải.
Bài tập 3: Uốn cong ngón tay
- Đầu tiên, giữ thẳng tay trái của bạn với tất cả các ngón tay.
- Gập ngón tay cái vào trong về phía lòng bàn tay.
- Dùng ngón tay cái kéo dài phần dưới cùng của ngón út. Nếu bạn không thể đạt được ngón tay út, đừng lo lắng. Chỉ cần duỗi ngón tay cái của bạn hết mức có thể.
- Giữ vị trí trong một hoặc hai giây, sau đó đưa ngón tay cái trở lại vị trí bắt đầu.
Lặp lại 10 lần. Sau đó thực hiện bài tập với tay phải của bạn.
Bài tập 4: Tạo chữ ‘0’
Bắt đầu với bàn tay trái của bạn ra ngoài và các ngón tay thẳng.
- Cong tất cả các ngón tay của bạn vào trong cho đến khi chúng chạm
vào nhau. Các ngón tay của bạn phải tạo thành hình chữ “O.” - Giữ vị trí này trong vài giây. Sau đó duỗi thẳng các ngón tay lại.
Lặp lại bài tập này một vài lần một ngày trên mỗi tay. Bạn có thể thực hiện động tác này bất cứ khi nào tay cảm thấy đau hoặc cứng.
Bài tập 5: Gập bàn
- Đặt cạnh ngón út của bàn tay trái lên bàn, ngón cái hướng lên trên.
- Giữ ngón tay cái của bạn ở vị trí cũ, uốn cong bốn ngón tay còn lại vào trong cho đến khi bàn tay của bạn tạo thành hình chữ “L”.
- Giữ nó trong vài giây, sau đó duỗi thẳng các ngón tay của bạn để đưa chúng trở lại vị trí ban đầu.
Lặp lại 10 lần, sau đó thực hiện tương tự với bên tay phải.
Bài tập 6: Nâng ngón tay
Đặt bàn tay trái của bạn nằm phẳng trên bàn, lòng bàn tay hướng xuống.
- Bắt đầu bằng ngón tay cái của bạn, nhấc từ từ từng ngón tay lên khỏi bàn.
- Giữ từng ngón tay trong một hoặc hai giây rồi hạ xuống.
- Thực hiện bài tập tương tự với mọi ngón tay của bàn tay trái.
Sau khi thực hiện xong với tay trái, hãy lặp lại toàn bộ trình tự với tay phải.
Bài tập 7: Căng cổ tay
Đừng quên cổ tay của bạn cũng có thể bị đau và cứng do viêm khớp.
- Để vận động cổ tay, hãy giơ cánh tay phải ra với lòng bàn tay hướng xuống.
- Dùng tay trái ấn nhẹ tay phải xuống cho đến khi bạn cảm thấy căng ở cổ tay và cánh tay.
- Giữ nguyên tư thế trong vài giây.
Lặp lại 10 lần. Sau đó, thực hiện toàn bộ trình tự với tay trái.
Trả lời